DANH SÁCH MẠNH THƯỜNG QUÂN
ĐÓNG GÓP XÂY DỰNG ĐỀN THỜ TỔ KIM HOÀN
TT | TIỆM | TRIỆU | GHI CHÚ |
MƯỢN |
Thành Trung( Chen) | 500 | R | R | |
Thoáng(vận động) | 500 | R | R | |
Cty Sip Corp SG | 300 | R | 0 | |
Chi Hội 5 căn | 220 | R | 0 | |
ThànhTrung(Thoáng) | 200 | R | R | |
Chi Hội Ngọc Hiển | 148 | R | ||
Chi Hội TVT | 132 | R | 0 | |
Thu 5 ( Trường) | 100 | R | R | |
Hữu Chín ( TVT) | 100 | R | R | |
Kim Hoa ( Ken) | 100 | R | R | |
Quốc An ( Tắc vân) | 100 | R | R | |
Kim Trang (Hòn) | 100 | R | R | |
Hửu Tín ( Hình) | 100 | R | R | |
Đặng Tổng ( Vĩnh) | 100 | R | 0 | |
PhướcThạnh(Khánh) | 100 | R | R | |
Chi Hội Kim H Đ Dơi | 70 | R | 0 | |
Ng Hạnh(Ông Trang) | 50 | R | R | |
Thanh Hải ( CN) | 50 | R | R | |
Vũ Đức ( CK) | 50 | R | R | |
Kim Châu I P7 | 50 | R | 0 | |
Kim Châu P2 | 50 | R | 0 | |
Kim Trân ( CM ) | 50 | R | C | |
Trung Kiên ( TVT ) | 50 | R | R | |
Đặng Trình ( CN ) | 50 | R | C | |
Thông Trang P7 CM | 50 | R | ||
Kim Loan (TVT) | 50 | R | R | |
Kim Thành ( CN) | 50 | R | 0 | |
Tỷ Xíu ( CM ) | 50 | R | 0 | |
Hựu Nghĩa ( P tân ) | 50 | R | R | |
Công Lịnh(Thế Anh ) | 50 | R | 0 | |
MTQ Cà Mau | 50 | R | 0 | |
Mỹ Anh ( Hùng ) | 50 | R | R | |
Lưu Huỳnh ( U Minh) | 30 | R | R | |
Thu ba ( U Minh ) | 30 | R | 0 | |
Kim Thu ( Nhựt ) | 30 | R | 0 | |
Lê Nguyễn(Rau dừa) | 30 | R | 0 | |
Lâm Bửu( Cái keo) | 30 | R | 0 | |
Tv Vốn (Tắc vân) | 30 | R | ||
Quốc Khởi TVT | 20 | R | 0 | |
Kim bằng ( Đào ) | 20 | R | 0 | |
Kim Hoàn ( P9) | 20 | R | 0 | |
Ngọc Lan ( 5 Căn) | 20 | R | 0 | |
Anh Thư ( NH) | 10 | R | 0 | |
Hửu Ngưng(Chà Là) | 20 | R | 0 | |
Bằng Tiền ( U Minh) | 10 | R | 0 | |
Chí Viễn ( Cái bác) | 10 | R | ||
Phượng Liên P8 | 10 | R | ||
QuốcKhánh(UmMinh) | 10 | R | ||
Phát Đạt | 10 | R | ||
Ánh Sáng (S Đốc) | 10 | R | ||
Vinh Phú ( CM ) | 10 | R | ||
Thợ bạc Liêm P4 | 5 | C |